Quảng cáo

Vắng Ronaldo, Bồ Đào Nha đánh mất điểm số trước Croatia

Hoàng Cầm Hoàng Cầm
Thứ ba, 19/11/2024 05:36 AM (GMT+7)
A A+

Kết quả bóng đá Bồ Đào Nha vs Croatia - Selecao châu Âu đã chia điểm kịch tính trên sân của Croatia, thuộc lượt cuối bảng A1 Nations League.

Sau khi giành vé vào vòng sau với tư cách nhất bảng A1, HLV Roberto Martinez đã lựa chọn để nhiều trụ cột như Cristiano Ronaldo, Bruno Fernandes và Bernardo Silva nghỉ ngơi. Dù vậy, đội hình dự bị của "Brazil châu Âu" vẫn thể hiện sự chủ động khi đối đầu Croatia.

Sau nhiều pha tấn công áp đảo, Bồ Đào Nha cuối cùng đã phá vỡ thế cân bằng ở phút 33. Từ một đường chuyền dài sắc sảo của Vitinha, hàng thủ Croatia bị xé toạc, giúp Felix thoát xuống và lạnh lùng đánh bại thủ môn Livakovic trong tình huống đối mặt.

Vắng Ronaldo, Bồ Đào Nha đánh mất điểm số trước Croatia 558498
Felix mở tỷ số trận đấu (Ảnh: Getty).

Sau khi bị dẫn trước, Croatia nhanh chóng đẩy cao đội hình tấn công. Cuối hiệp một, đội chủ nhà tạo ra hai cơ hội rõ rệt để san bằng tỷ số, nhưng cả Matanovic và Kramaric đều không tận dụng thành công.

Bước sang hiệp hai, Croatia tiếp tục gia tăng sức ép lên khung thành Bồ Đào Nha và cuối cùng đã gặt hái thành quả. Phút 65, Jakic thực hiện đường treo bóng đầy tinh tế, vượt qua toàn bộ hàng phòng ngự đối phương, giúp Gvardiol băng xuống dứt điểm cận thành, đánh bại thủ môn Jose Sa.

Vắng Ronaldo, Bồ Đào Nha đánh mất điểm số trước Croatia 558501
Gvardiol gỡ lại 1 điểm cho Croatia (Ảnh: Getty).

Bồ Đào Nha suýt tái lập thế dẫn bàn khi Mendes có cơ hội vàng với cú đệm bóng cận thành, nhưng Livakovic đã xuất sắc cản phá.

Ở những phút cuối, Croatia không ít lần khiến khung thành Bồ Đào Nha chao đảo. Budimir, cầu thủ được tung vào sân từ băng ghế dự bị, hai lần đưa bóng trúng khung gỗ: một lần dội xà ngang và một lần bật cột dọc, khiến khán giả nhà tiếc nuối.

Dù vậy, trận hòa này vẫn đủ để Croatia cán đích ở vị trí thứ hai bảng A1 với 8 điểm, hơn Scotland đúng 1 điểm. Với kết quả này, Bồ Đào Nha và Croatia chính thức giành vé vào tứ kết Nations League. Trong khi đó, Scotland sẽ phải bước vào vòng play-off để tranh suất trụ hạng, còn Ba Lan ngậm ngùi xuống chơi ở League B sau khi xếp chót bảng.

Trận đấu
Croatia
Kết thúc
1 - 1
19.11.2024 02:45
Bồ Đào Nha
Bán kết
Chung kết
Hạng 3
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 13:5 14
2 Croatia 6 2 8:8 8
3 Scotland 6 2 7:8 7
4 Ba Lan 6 1 9:16 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Pháp 6 4 12:6 13
2 Ý 6 4 13:8 13
3 Bỉ 6 1 6:9 4
4 Israel 6 1 5:13 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Đức 6 4 18:4 14
2 Hà Lan 6 2 13:7 9
3 Hungary 6 1 4:11 6
4 Bosnia & Herzegovina 6 0 4:17 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 13:4 16
2 Đan Mạch 6 2 7:5 8
3 Serbia 6 1 3:6 6
4 Thụy Sĩ 6 0 6:14 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Cộng hòa Séc 6 3 9:8 11
2 Ukraine 6 2 8:8 8
3 Georgia 6 2 7:6 7
4 Albania 6 2 4:6 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Anh 6 5 16:3 15
2 Hy Lạp 6 5 11:4 15
3 Ireland 6 2 3:12 6
4 Phần Lan 6 0 2:13 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Na Uy 6 4 15:7 13
2 Áo 6 3 14:5 11
3 Slovenia 6 2 7:9 8
4 Kazakhstan 6 0 0:15 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Wales 6 3 9:4 12
2 Thổ N. K. 6 3 9:6 11
3 Iceland 6 2 10:13 7
4 Montenegro 6 1 4:9 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Thụy Điển 6 5 19:4 16
2 Slovakia 6 4 10:5 13
3 Estonia 6 1 3:9 4
4 Azerbaijan 6 0 3:17 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Romania 6 6 18:3 18
2 Kosovo 6 4 10:7 12
3 Đảo Síp 6 2 4:15 6
4 Lithuania 6 0 4:11 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bắc Ireland 6 3 11:3 11
2 Bulgaria 6 2 3:6 9
3 Belarus 6 1 3:4 7
4 Luxembourg 6 0 3:7 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bắc Macedonia 6 5 10:1 16
2 Armenia 6 2 8:9 7
3 Quần đảo Faroe 6 1 5:6 6
4 Latvia 6 1 4:11 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Latvia 6 1 4:11 4
2 Luxembourg 6 0 3:7 3
3 Azerbaijan 6 0 3:17 1
4 Lithuania 6 0 4:11 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 San Marino 4 2 5:3 7
2 Gibraltar 4 1 4:3 6
3 Liechtenstein 4 0 3:6 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Moldova 4 3 5:1 9
2 Malta 4 2 2:2 7
3 Andorra 4 0 0:4 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.

1.90
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.31
43%
Kiểm soát bóng
57%
15
Số lần dứt điểm
12
9
Sút trúng đích
5
3
Dứt điểm ra ngoài
4
3
Sút bị chặn
3
8
Đá phạt
8
5
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
6
Ném biên
18
4
Thủ môn Cứu thua
8
8
Phạm lỗi
8
0
Thẻ Vàng
2
447
Tổng số đường chuyền
608
402
Số đường chuyền hoàn thành
543
4
Chuyền thành công
2
10
Đánh chặn
5

virtual news close toggle toggle-filled warning facebook lock ellipsis settings Info table calendar alerts Favorite clock link twitter double_angle_left double_angle_right double_angle_up double_angle_down Previous Next angle_up angle_down menu-soccer soccer soccer-live mymatches-soccer Substitution In Substitution Out Red Card Yellow Card Second Yellow Card Goal Goal Missed Goal Penalty Goal Penalty Missed Own Goal

Đội hình ra sân
Dự bị
11
Budimir
Budimir
23
Ivusic
Ivusic
2
Jakic
Jakic
12
Kotarski
Kotarski
7
Moro
Moro
18
Orsic
Orsic
15
Pasalic
Pasalic
17
Pasalic
Pasalic
20
Pjaca
Pjaca
3
Pongracic
Pongracic
21
Sucic
Sucic
13
Vlasic
Vlasic
21
Conceicao
Conceicao
5
Dalot
Dalot
14
Djalo
Djalo
8
Quenda
Quenda
6
Samu Costa
Samu Costa
4
Silva
Silva
22
Silva
Silva
11
Silva
Silva
9
Trincao
Trincao
Huấn luyện viên
Dalic Z.
Dalic Z.
Martinez R.
Martinez R.

Xem thêm