Thể Thao 247 - Mới đây, sau quãng thời gian luyện tập và những trận giao hữu quốc tế, ĐT Malaysia đã chốt danh sách sơ bộ 26 cầu thủ sẽ tham dự AFF Suzuki Cup 2018.
Mới đây, HLV trưởng ĐT Malaysia, ông Tan Cheng Hoe đã công bố danh sách sơ bộ bao gồm 26 cầu thủ sẽ bước vào giai đoạn luyện tập quyết định chuẩn bị cho chiến dịch AFF Cup 2018. Trong bản danh sách này, một thiếu vắng đáng chú ý đó là cái tên Matthew Davies. Hậu vệ gốc Australia đã gặp phải một chấn thương đầu gối nghiêm trọng và buộc phải bỏ lỡ giải bóng đá vô địch Đông Nam Á năm nay.
Phát biểu trên trang chủ của LĐBĐ Đông Nam Á, HLV Tan Cheng Hoe cho biết: "Đội hình này có thể không làm hài lòng tất cả nhưng đây là đội hình có được sự kết hợp tốt nhất giữa sức trẻ và kinh nghiệm. Chúng tôi đang hướng tới một đội bóng mạnh cho tương lai và mục tiêu đầu tiên là AFF Suzuki Cup 2018.
Matthew Davies là một cầu thủ quan trọng và đem đến sự khác biệt cho đội bóng khi thi đấu. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ phải cố gắng để bù đắp vị trí này. Đây là đội hình tốt nhất ở hiện tại với sự cân bằng và chiều sâu lực lượng".
Ở AFF Cup 2018, Malaysia nằm ở bảng A cùng với ĐT Việt Nam, Myanmar, Lào và Campuchia. Trận đấu ra quân của các cầu thủ Malaysia sẽ là chuyến làm khách trên sân của Lào tại Phnom Penh, diễn ra vào ngày 8/11 tới.
Danh sách 26 cầu thủ của ĐT Malaysia:
Farizal Marlias, Aidil Zafuan Abdul Radzak, Adam Nor Azlin, Azrif Nasrulhaq, Syamer Kutty Abbas, Safawai Rasid, Ahmad hazwan Bakri, Syafiq Ahmad, Hafizul Hakim Khairul Nizam, Shahrul Saad, Amirul Azhan Azuan, Nazirul Naim Che Hashim, Kenny Pallraj, Akram Mahinan, Syzwan Zainon, Akhyar Rashid, Zaquan Adha Abdul Radzak, Syazwan Andik Ishak, Irfan Zakaria, Nor Azam Azih, Mohamadou Sumareh, Norshahrul Idlan Talaha, Khairul Fahmi Che Mat, Azizan Nordin, Syahmi Safari, Shahrel Fikri Fauzi.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |