Bảng xếp hạng các trận đấu thuộc khuôn khổ AFF Cup 2021 diễn ra ngày 19/12 được cập nhanh và chính xác nhất.
Nội dung chính
(Cập nhật lúc 21h10 - 19/12)
Bảng A:
TT | Đội | PLD | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 12 |
2 | Singapore | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 |
3 | Philippines | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 6 |
4 | Myanmar | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 |
5 | Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Bảng B:
TT | Đội | PLD | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
1 | Indonesia | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 10 |
2 | Việt Nam | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 10 |
3 | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 |
4 | Campuchia | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 3 |
5 | Lào | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -14 | 0 |
Lịch thi đấu bán kết AFF Cup 2021
Lượt trận cuối bảng B chứng kiến sự cạnh tranh quyết liệt cho tấm vé đi tiếp khi cả ba đội là Việt Nam, Indonesia và Malaysia đều còn cơ hội góp mặt ở Bán kết. Thứ tự trên bảng xếp hạng cũng chưa hoàn toàn được xác định.
Đúng như dự đoán, ĐT Việt Nam đã dễ dàng đè bẹp đối thủ yếu Campuchia với tỷ số 4-0. Dẫu vậy, thắng lợi này vẫn không thể giúp thầy trò HLV Park Hang Seo giành ngôi đầu bảng B do kết quả của cặp đấu cùng giờ.
Trên SVĐ Quốc gia Singapore, Indonesia bất ngờ có một màn trình diễn không tưởng khi đánh bại đại kình địch Malaysia với tỷ số 4-1, qua đó duy trì ngôi đầu bảng B.
ĐT Việt Nam có cùng 10 điểm và hiệu số +9 với Indonesia nhưng kém số bàn thắng so với đội tuyển xứ Vạn đảo (9 so với 13), qua đó chấp nhận vị trí nhì bảng B.
Ở trận đấu quyết định tới ngôi nhất bảng A tối ngày 18/12, Singapore đã không thể làm nên bất ngờ trước một Thái Lan hùng mạnh. "Bầy Voi chiến" đánh bại đội chủ nhà với tỷ số 2-0 để kết thúc vòng bảng với 4 trận toàn thắng. Như vậy đối thủ của Thái Lan ở bán kết sẽ là đội đứng thứ 2 tại bảng B.
Xác định đối thủ của ĐT Việt Nam ở Bán kết AFF Cup?
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 1 | ||
4 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |