ĐT Việt Nam được nhận định là sẽ không mấy khó khăn để giành chiến thắng trước Campuchia ở lượt trận cuối cùng vòng bảng AFF Cup 2021.
Nội dung chính
19h30 ngày 19/12 | SVĐ Bishan
Không thể giành chiến thắng trước Indonesia ở lượt trận vừa rồi nhưng ĐT Việt Nam vẫn nắm trong tay rất nhiều lợi thế. Trong khi Malaysia và Indonesia phải chạm trán nhau trong trận cầu "một mất một còn" thì thầy trò HLV Park Hang Seo sẽ đối đầu với đối thủ yếu là Campuchia.
Trong lịch sử phát triển bóng đá của cả 2 quốc gia, Campuchia chưa bao giờ là đối thủ xứng tầm của ĐT Việt Nam. Chỉ tính riêng tại AFF Cup, "Rồng Vàng" đã giành chiến thắng trong cả 6 lần chạm trán với Campuchia. Trong đó không thể không kể đến 2 chiến thắng với tỷ số rất đậm là 9-2 năm 2002 và 9-1 năm 2004.
Ở AFF Cup 2018, ĐT Việt Nam cũng giành chiến thắng với tỷ số 3-0 trước Campuchia trên hành trình giành chức vô địch. Mặc dù là lượt trận cuối cùng nhưng Quang Hải và các đồng đội cũng không gặp quá nhiều áp lực. Trước một đối thủ yếu hơn về mọi mặt, thật khó để ĐT Việt Nam đánh rơi chiến thắng.
Về phía Campuchia, đoàn quân của HLV Honda không còn bất kỳ mục tiêu nào để phấn đấu. Vì thế "Những chiến binh Angkor" hoàn toàn có thể chơi đôi công với ĐT Việt Nam thay vì chỉ biết lui về phòng ngự. Nếu kịch bản này xảy ra, một cơn mưa bàn thắng là điều những CĐV đang chờ đợi.
Việt Nam (2 thắng, 2 thua, 1 hòa)
Campuchia (3 thắng, 2 thua)
Đội hình dự kiến: Việt Nam: Nguyên Mạnh, Tiến Dũng, Ngọc Hải, Duy Mạnh, Văn Thanh, Hồng Duy, Tuấn Anh, Hoàng Đức, Quang Hải, Công Phượng, Tiến Linh. Campuchia: Soksela Keo, Chansopheak Ken, Visal Soeuy, Sambath Tes, Meng Chheng, Sokumpheak Kouch, Suhana Sos, Chanpolin Orn, Pisoth Lim, Chanthea Sieng, Chan Vanthanaka. |
Dự đoán tỷ số: Việt Nam 3-0 Campuchia
Nhận định Việt Nam vs Campuchia: Thẳng tiến bán kết
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 1 | ||
4 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |