Thái Lan là đội đương kim vô địch của AFF Cup 2021. “Bầy voi chiến” cũng là đội tuyển gặt hái được nhiều danh hiệu cá nhân nhất tại giải đấu năm nay.
Các học trò của HLV Mano Polking ẵm trọn 2 giải thưởng cá nhân lớn nhất là: Vua phá lưới (Teerasil Dangda, Chanathip Songkrasin) và Cầu thủ xuất sắc nhất (Chanathip Songkrasin).
Bên cạnh đó cầu thủ Theerathon Bunmathan của ĐT Thái Lan còn được CĐV trong khu vực ‘phong tặng’ danh hiệu ‘vua phạm lỗi’ của AFF Cup.
Cụ thể, hậu vệ mang áo số 3 của ĐT Thái Lan có tới 12 tình huống phạm lỗi và phải nhận 3 chiếc thẻ vàng. Điều đáng nói là Theerathon Bunmathan chỉ ra sân 5/8 trận đấu của “Bầy voi chiến” để có được “thành tích” ấy.
Nếu các trọng tài đưa ra những quyết định khách quan hơn, Theerathon Bunmathan đã có thể phải nhận ít nhất 1 chiếc thẻ đỏ do hành vi giật cùi chỏ vào mặt Quang Hải trong trận bán kết lượt đi với ĐT Thái Lan. Ở tình huống đó các trọng tài đã không có những sự quan sát và phối hợp làm việc hiệu quả, gián tiếp giúp cho Theerathon không phải nhận thẻ đỏ.
Không dừng lại ở đó, siêu sao người Thái Lan còn có không ít những lần để lại những hình ảnh xấu xí khác tại giải đấu bằng những pha phạm lỗi rát, đánh nguội đối thủ hay có những hành động khiếm nhã đối với BLĐ ĐT Việt Nam.
Xét về chuyên môn, ĐT Thái Lan hoàn toàn xứng đáng với chức vô địch AFF Cup năm nay. Tuy nhiên hình ảnh của nhà tân vương giải đấu bị ảnh hưởng không hề nhỏ khi Thái Lan cũng chính là đội bóng nhận nhiều thẻ vàng nhất với 17 chiếc. Họ cũng là đội bóng có số lần phạm lỗi cao thứ 2 tại giải đấu với 117 lần bị thổi phạt, xếp sau Indonesia với 143 tình huống phạm lỗi.
NÓNG: 'Bại tướng của HLV Park Hang Seo' từ chức sau AFF Cup
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |