Cập nhật bảng xếp hạng giải vô địch Đông Nam Á - AFF Cup 2024 nhanh và chính xác nhất. Tại bảng A, Thái Lan và Singapore vào bán kết sau khi kết thúc lượt vào đêm qua, 20/12.
Bảng A TR T H B HS Đ 1 4 4 0 0 14 12 2 4 2 1 1 2 7 3 4 1 2 1 0 5 4 4 1 1 2 -1 4 5 4 0 0 4 -15 0
Bảng B TR T H B HS Đ 1 4 3 1 0 9 10 2 4 1 3 0 1 6 3 4 1 1 2 -1 4 4 4 1 1 2 -5 4 5 4 0 2 2 -4 2
>> ĐT Việt Nam đi tiếp khi nào: Chi tiết các kịch bản
Đương kim vô địch Thái Lan đã sớm giành vé vào bán kết AFF Cup 2024 với ngôi đầu bảng A trước 1 lượt trận. Dù vậy, "Bầy Voi chiến" vẫn thể hiện sức mạnh đáng nể khi thắng Campuchia 3-2 ở lượt cuối để có 12 điểm trọn vẹn.
Suất còn lại vào bán kết AFF Cup 2024 ở bảng đấu này là sự cạnh tranh của Singapore (6 điểm) và Malaysia (4 điểm). "Hổ Malay" dù có lợi thế sân nhà nhưng không thể vượt qua đội tuyển quốc đảo sư tử với trận hòa 0-0. Như vậy, Singapore xuất sắc tiến vào bán kết với ngôi nhì bảng B với 7 điểm.
Ở bảng B, ĐT Việt Nam đang có cơ hội lớn để đi tiếp với ngôi nhất bảng, khi chỉ cần không thua trước Myanmar tại cuộc đọ sức ngày 21/12. Nếu thua với cách biệt 1 bàn, "Những chiến binh Sao Vàng" có thể tụt xuống vị trí thứ hai
THỂ THỨC THI ĐẤU AFF CUP 2024
10 đội tuyển được xếp vào 2 bảng, mỗi bảng 5 đội. Các đội thi đấu vòng tròn 1 lượt ở vòng bảng (mỗi đội đá 2 trận sân nhà và 2 trận sân khách) để tính điểm, xếp hạng.
Hai đội dẫn đầu tại mỗi bảng giành quyền vào bán kết. Từ vòng bán kết, các trận đấu sẽ diễn ra theo thể thức loại trực tiếp sau hai lượt trận đi và về, trên sân nhà và sân đối phương. Trận chung kết cũng diễn ra theo thể thức lượt đi lượt về.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |