LĐBĐ Thái Lan sắp nhập tịch thành công một sao trẻ đang thi đấu tại Đan Mạch.
Sáng 3/1, chủ tịch LĐBĐ Thái Lan - bà Madam Pang thông báo sắp có thêm một cầu thủ Thái kiều đang thi đấu tại Châu Âu chuẩn bị cống hiến cho 'Voi Chiến'. Đói là Erick Kahl.
Eric Kahl sinh năm 2001, sở hữu chiều cao 1m81 và có thể thi đấu đa năng, từ hậu vệ trái, trung vệ hay kể cả là tiền vệ trái. Hiện cầu thủ này đang chơi cho đội bóng AGF Arhus tại giải VĐQG Đan Mạch.
Cầu thủ mang hai dòng máu Thái Lan - Thụy Điển này trưởng thành từ lò đào tạo của AIK (Thụy Điển) trước khi gia nhập AGF Arhus năm 2021. Mùa giải năm nay, Eric Kahl được ra sân thường xuyên với 18 trận đá chính cho AGF Arhus tại giải VĐQG Đan Mạch.
Eric Kahl sinh ra ở Thụy Điển trong gia đình với mẹ là người Thái Lan còn bố là người Thụy Điển. Cầu thủ sinh năm 2001 cũng từng chơi 13 trận cho đội U21 Thụy Điển trước khi quyết định chọn Thái Lan để thi đấu ở cấp độ ĐTQG.
Dự kiến, Eric Kahl có thể phục vụ ĐT Thái Lan kể từ giai đoạn vòng loại Asian Cup 2027 vào tháng 3/2025.
ĐT Thái Lan hiện tại đang có rất nhiều cầu thủ Thái kiều trong đội hình. Tại AFF Cup 2024, Thái Lan có đến 5 cầu thủ Thái kiều là Jonathan Khemdee (gốc Đan Mạch), James Berresford (gốc Anh), Nicholas Mickelson (gốc Na Uy), William Weidersjo (gốc Thụy Điển), Ben Davis (gốc Anh) và Patrik Gustavsson (gốc Thụy Điển). Thêm vào đó, Elias Dolah (gốc Thụy Điển) cũng là một cầu thủ Thái kiều nổi bật và đang là trụ cột của ĐT Thái Lan.
Hiện tại, Thái Lan và nhiều quốc gia Đông Nam Á khác đã mở cửa với chính sách nhập tịch của mình, hoan nghênh các cầu thủ có gốc gác về cống hiến hoặc thậm chí nhập tịch những cầu thủ không có gốc gác.
Giải AFF Cup 2024 đã được nâng tầm chất lượng với sự tham gia của nhiều cầu thủ nhập tịch, trường hợp điển hình chính là tiền đạo Xuân Son của ĐT Việt Nam.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
4 | 2 | ||
4 | 1 | ||
4 | 0 |