Thể Thao 247 - ĐTQG đã 4 lần vô địch AFF Cup vừa mới bổ nhiệm HLV trưởng dành riêng cho AFF Cup 2018.
Theo đó, ĐTQG Singapore đã chính thức bổ nhiệm HLV Fandi Ahmad cho nhiệm vụ tại AFF Cup 2018. Tuy nhiên, LDBĐ Singapore (FAS) sẽ tiếp tục công cuộc tìm kiếm HLV mới vào tháng 1/2019. Đáng chú ý, ông Fandi Ahmad là HLV của đội U23 Singapore và cả CLB Young Lions, vốn là tập hợp các cầu thủ trẻ Singapore, tại giải VĐQG Great Eastern-Hyundai Singapore Premier League.
Fandi Ahmad là huyền thoại bóng đá Singapore. Những năm gần đây, ông thường xuyên hoạt động ở các ĐT trẻ của quốc đảo sư tử. Ông cũng mở một học viện đào tạo bóng đá cộng đồng ở quốc gia này.
Hồi tháng trước, HLV cũ Sundramoorthy đã từ nhiệm mà không rõ lý do. Ông Fandi Ahmad sẽ nắm nhiềm vụ từ tháng 5 tới tháng 12 năm nay. Vào năm 2019, Fandi Ahmad sẽ trở lại đội U23 Singapore để chuẩn bị cho SEA Games 2019 và cả vòng loại U23 AFC châu Á 2020.
Đồng thời, ông Fandi Ahmad cũng sẽ ‘tiếp tục làm việc một cách thân cận’ với ĐTQG nước này để ‘đảm bảo sự phát triển đúng đắn của thế hệ kế cận’, như FAS thông tin.
Trước đó, có thông tin cho rằng LĐBĐ Singapore đã mời cựu đội trưởng tuyển Anh Terry Butcher làm HLV trưởng đội tuyển nước này. Tuy nhiên, điều này được xác nhận là không chính xác.
Kể từ khi chia tay với chính sách nhập tịch, thì thành tích của bóng đá quốc đảo Sư tử đã có dấu hiệu đi xuống khá nhanh. Trong khoảng vài năm trở lại đây, các đội tuyển quốc gia Singapore thường bị loại ngay sau vòng bảng ở giải khu vực. Trong đấu trường châu lục, Singapore còn chẳng thể vượt qua vòng loại. Đơn cử như vòng loại Asian Cup 2019 vừa qua, tuyển Singapore cũng hết sức èo uột khi đứng cuối bảng vòng loại thứ 3.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |