Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
34 | 16 | 46:28 | 58 |
2
![]() |
34 | 15 | 52:37 | 55 |
3
![]() |
34 | 14 | 49:38 | 55 |
4
![]() |
34 | 12 | 36:32 | 50 |
5
![]() |
34 | 11 | 39:35 | 49 |
6
![]() |
34 | 8 | 26:41 | 38 |
7
![]() |
34 | 9 | 34:43 | 37 |
8
![]() |
34 | 6 | 41:43 | 36 |
9
![]() |
34 | 9 | 30:49 | 36 |
10
![]() |
34 | 7 | 29:36 | 33 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.