Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 10 | 31:13 | 36 |
2
![]() |
19 | 9 | 30:15 | 34 |
3
![]() |
19 | 7 | 27:20 | 30 |
4
![]() |
19 | 8 | 27:22 | 30 |
5
![]() |
19 | 7 | 28:18 | 29 |
6
![]() |
19 | 5 | 18:13 | 28 |
7
![]() |
19 | 7 | 23:27 | 25 |
8
![]() |
19 | 6 | 19:19 | 24 |
9
![]() |
19 | 4 | 15:23 | 22 |
10
![]() |
19 | 5 | 22:24 | 21 |
11
![]() |
19 | 4 | 21:25 | 21 |
12
![]() |
19 | 3 | 14:26 | 19 |
13
![]() |
19 | 4 | 13:26 | 16 |
14
![]() |
19 | 1 | 13:30 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2 (Vòng loại: )
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.