Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 14 | 45:17 | 45 |
2
|
19 | 11 | 26:19 | 37 |
3
|
18 | 10 | 35:16 | 36 |
4
|
18 | 10 | 38:21 | 35 |
5
|
19 | 9 | 32:26 | 31 |
6
|
19 | 8 | 29:23 | 30 |
7
|
18 | 8 | 30:21 | 29 |
8
|
19 | 7 | 28:25 | 29 |
9
|
18 | 8 | 26:29 | 28 |
10
|
18 | 6 | 27:26 | 26 |
11
|
19 | 7 | 41:28 | 24 |
12
|
18 | 7 | 32:32 | 24 |
13
|
19 | 6 | 23:35 | 23 |
14
|
18 | 6 | 21:24 | 22 |
15
|
19 | 4 | 20:27 | 20 |
16
|
18 | 3 | 15:24 | 17 |
17
|
19 | 4 | 31:42 | 16 |
18
|
19 | 3 | 22:42 | 14 |
19
|
18 | 2 | 16:33 | 12 |
20
|
19 | 1 | 12:39 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.