2.07
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.29
59%
Kiểm soát bóng
41%
16
Số lần dứt điểm
10
8
Sút trúng đích
5
4
Dứt điểm ra ngoài
4
4
Sút bị chặn
1
4
Cơ hội nguy hiểm
3
6
Phạt góc
6
14
Cú sút trong vòng cấm
6
2
Cú sút ngoài vòng cấm
4
0
Trúng khung thành
1
0
Bàn thắng đánh đầu
1
3
Thủ môn Cứu thua
4
14
Đá phạt
5
3
Việt vị
1
5
Phạm lỗi
14
1
Thẻ Vàng
2
17
Ném biên
13
28
Chạm ở sân đối phương
14
90% (571/632)
Chuyền bóng
87% (374/428)
74% (98/133)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
81% (84/104)
30% (3/10)
Chuyền dài
23% (3/13)
68% (17/25)
Tắc bóng
68% (13/19)
15
Phá bóng
13
7
Đánh chặn
12