-
Russian Cup
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | -1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 11 |
2
|
6 | 4 | -1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 11 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
4
|
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 |
2
|
6 | 4 | -1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 |
3
|
6 | 3 | -1 | 4 | 6 | 6 | 0 | 8 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs: )
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | -1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4
|
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs: )
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 12 | 4 | 12 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 |
3
|
6 | 4 | -1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 11 |
4
|
6 | 1 | -1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.