Giải đấu
  • Liga 2/Serie 2
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2023/2024

Bảng xếp hạng Liga 2/Serie 2 hôm nay

Bán kết
participant
?
?
participant
UTA Arad *
3
1
participant
Calarasi
1
4
Chung kết
participant
UTA Arad
3
0
participant
FC Voluntari *
0
1
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Gaz Metan Medias 26 16 5 5 37 18 19 53
2 Chindia Targoviste 26 16 4 6 48 18 30 52
3 UTA Arad 26 15 6 5 48 28 20 51
4 Baia Mare 26 13 7 6 33 15 18 46
5 FC Brasov 26 12 9 5 48 24 24 45
6 Mioveni 26 13 6 7 40 18 22 45
7 Ramnicu Valcea 26 12 8 6 39 23 16 44
8 U. Cluj 26 13 5 8 30 15 15 44
9 Pancota 26 9 8 9 30 29 1 35
10 Satu Mare 26 9 6 11 35 36 -1 33
11 Tarlungeni 26 5 9 12 26 34 -8 24
12 FC Bihor 25 4 1 20 10 58 -48 13
13 Sportul Snagov 26 3 -14 37 18 74 -56 -5
14 Caransebes 25 3 -95 117 11 63 -52 -86
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 2/Serie 2 (Nhóm Thăng hạng: )
  • Liga 2/Serie 2 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Sportul Snagov: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn) Sportul Snagov: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)
  • Caransebes: -96 điểm (Quyết định của liên đoàn) Caransebes: -96 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Gaz Metan Medias 10 6 23 -19 17 9 8 41
2 UTA Arad 10 6 23 -19 18 14 4 41
3 Chindia Targoviste 10 6 22 -18 18 12 6 40
4 Mioveni 10 2 21 -13 15 17 -2 27
5 FC Brasov 10 1 20 -11 14 26 -12 23
6 Baia Mare 10 2 3 5 16 20 -4 9
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 1 (Thăng hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Gaz Metan Medias: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu) Gaz Metan Medias: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • UTA Arad: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu) UTA Arad: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Chindia Targoviste: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu) Chindia Targoviste: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Mioveni: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu) Mioveni: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • FC Brasov: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) FC Brasov: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Baia Mare: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu) Baia Mare: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Baia Mare: -16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Baia Mare: -16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Ramnicu Valcea 10 5 20 -15 15 9 6 35
2 Satu Mare 10 6 14 -10 17 9 8 32
3 Pancota 10 6 14 -10 12 12 0 32
4 U. Cluj 10 3 19 -12 11 13 -2 28
5 Tarlungeni 10 4 11 -5 20 12 8 23
6 Sportul Snagov 10 0 -10 20 3 23 -20 -10
  • Liga 2/Serie 2 (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Ramnicu Valcea: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu) Ramnicu Valcea: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Satu Mare: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu) Satu Mare: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Pancota: +13 điểm (Theo quy định của giải đấu) Pancota: +13 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • U. Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) U. Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Tarlungeni: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu) Tarlungeni: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Sportul Snagov: -11 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sportul Snagov: -11 điểm (Theo quy định của giải đấu)