-
Thế vận hội Olympic Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | -4 | 6 |
3
|
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2
|
3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 5 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | -19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | -4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.