-
Serie A Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 16 | 0 | 2 | 43 | 12 | 31 | 48 |
2
|
18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 17 | 29 | 40 |
3
|
18 | 10 | 5 | 3 | 45 | 20 | 25 | 35 |
4
|
18 | 11 | 1 | 6 | 38 | 27 | 11 | 34 |
5
|
18 | 11 | 1 | 6 | 30 | 30 | 0 | 34 |
6
|
18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 |
7
|
18 | 4 | 2 | 12 | 14 | 31 | -17 | 14 |
8
|
18 | 3 | 4 | 11 | 18 | 41 | -23 | 13 |
9
|
18 | 2 | 5 | 11 | 18 | 35 | -17 | 11 |
10
|
18 | 3 | 1 | 14 | 9 | 38 | -29 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie A Nữ (Nhóm Championship: )
- Serie A Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 22 | 1 | 3 | 68 | 26 | 42 | 67 |
2
|
26 | 16 | 6 | 4 | 69 | 35 | 34 | 54 |
3
|
26 | 13 | 5 | 8 | 52 | 42 | 10 | 44 |
4
|
26 | 13 | 3 | 10 | 44 | 51 | -7 | 42 |
5
|
26 | 11 | 6 | 9 | 55 | 38 | 17 | 39 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng Bảng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6
|
26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 36 | 0 | 38 |
7
|
26 | 6 | 7 | 13 | 30 | 44 | -14 | 25 |
8
|
26 | 6 | 3 | 17 | 23 | 50 | -27 | 21 |
9
|
26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 49 | -23 | 21 |
10
|
26 | 3 | 7 | 16 | 28 | 60 | -32 | 16 |
- Serie A Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Serie B Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.